Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 A Closer Look 2 Global Success chi tiết
Nội dung

Giải Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 A Closer Look 2 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần A Closer Look 2 Unit 4 Tiếng Anh lớp 8 sách Global Success tập trung vào hai chủ điểm ngữ pháp quan trọng: Yes/No – Wh questions và danh từ đếm được/không đếm được.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các bài tập, giúp các bạn học sinh nắm vững cấu trúc câu hỏi và cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh.

I. Yes/No and WH - Question

Phần Yes/No – Wh questions là nội dung ngữ pháp trọng tâm trong Unit 4, giúp học sinh nắm rõ cấu trúc câu hỏi và cách dùng các từ để hỏi phổ biến.

Câu hỏi Yes/No là câu hỏi dùng để xác nhận hoặc phủ nhận một thông tin.

Cấu trúc:

Với Động từ To be: Động từ To be + S + C?

Ví dụ:

Q: Is Mua sap a popular folk dance? (Múa sạp có phải là một điệu múa dân gian phổ biến không?)

A: Yes, it is. / No, it isn’t. (Đúng vậy/ Không, nó không phải)

Với Động từ thường: Trợ động từ + S +V (infinitive)?

Ví dụ:

Q. Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài về nhà chưa?)

A. Yes, I have. / No, I haven’t. (Rồi, mình đã hoàn thành/ Chưa, mình chưa.)

WH - Question là câu hỏi dùng để trả lời là thông tin cụ thể, thường bắt đầu bằng từ để hỏi (What, When, Where, How…)

Công thức:

Wh- (What, When, Where, How…) + trợ động từ + S + V?

Ví dụ:

  • When is the festival? (Lễ hội diễn ra khi nào?) - The festival is next Sunday. (Lễ hội diễn ra vào Chủ Nhật tới.)
  • How often do you exercise? (Bạn có thường xuyên tập thể dục không?) - I exercise every day. (Tôi tập thể dục mỗi ngày.)

Các từ để hỏi thường gặp trong tiếng Anh:

Từ để hỏi

Ý nghĩa

What

Cái gì, điều gì

Who

Ai

Where

Ở đâu

When

Khi nào

Why

Tại sao

Which

Cái nào (chọn lựa)

How

Như thế nào

Các bạn cùng vận dụng vào làm bài tập nhé.

1. Change the sentences into Yes / No questions.

(Chuyển các câu thành câu hỏi Yes/No.)

1. Women play an important role in a Jrai family. (Phụ nữ đóng một vai trò quan trọng trong gia đình người Gia Rai.)

→ Do women play an important role in a Jrai family? (Phụ nữ có đóng vai trò quan trọng trong gia đình người Jrai không?)

2. Mua sap is a popular folk dance of the Thai people. (Múa sạp là một điệu múa dân gian phổ biến của người Thái).

→ Is Mua sap a popular folk dance of the Thai people? (Múa sạp có phải là một điệu múa dân gian phổ biến của người Thái không?)

3. We didn't have boarding schools for minority students in 1950. (Chúng ta không có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950.)

→ Did we have boarding schools for minority students in 1950? (Chúng ta có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950 không?)

4. I attended the Ban Flower Festival in Dien Bien last year. (Tôi đã tham dự lễ hội hoa ban ở Điện Biên năm ngoái.)

→ Did you attend the Ban Flower Festival in Dien Bien last year? (Bạn có tham dự lễ hội hoa ban ở Điện Biên năm ngoái không?)

5. We will watch a documentary about the Khmer. (Chúng ta sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer.)

→ Will we watch a documentary about the Khmer? (Chúng ta sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer chứ?)

2. Choose the correct question word for each question below.

(Chọn từ để hỏi đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.)

1.

A: What do you like best about Sa Pa? (Bạn thích điều gì nhất về Sa Pa?)

B: I like its local markets best. (Tôi thích các chợ địa phương của nó nhất.)

Giải thích: Câu trả lời là "local markets" => chỉ sự vật/sự việc => Dùng từ để hỏi “What”.

2. 

A: Where can we find the most beautiful terraced fields? (Chúng ta có thể tìm thấy những cánh đồng ruộng bậc thang đẹp nhất ở đâu?)

B: In Mu Cang Chai. (Ở Mù Cang Chải.)

Giải thích: Câu trả lời là "In Mu Cang Chai" => chỉ địa điểm/nơi chốn => Dùng từ để hỏi “Where”

3.

A: When is the Ban Flower Festival? (Lễ hội hoa ban diễn ra khi nào?)

B: It's in spring. (Vào mùa xuân.)

Giải thích: Câu trả lời là "It's in spring" => chỉ mốc thời gian => Dùng từ để hỏi “When.”

4.

A: How tall is an average stilt house? (Một ngôi nhà sàn trung bình cao bao nhiêu?)

B: About 5 - 6 metres tall. (Khoảng 5-6 mét.)

Giải thích: Câu hỏi có tính từ "tall" và câu trả lời là số đo "5-6 metres" => hỏi về kích thước/số đo => Dùng từ để hỏi “How.”

5.

A: Which festival is more important for the Kinh: the Mid-Autumn or the Lunar New Year? (Lễ hội nào quan trọng hơn đối với người Kinh: Tết Trung thu hay Tết Nguyên đán?)

B: The Lunar New Year. (Tết Nguyên đán.)

Giải thích: Câu hỏi đưa ra sự lựa chọn giữa 2 cái cụ thể (có chữ or ): "Mid-Autumn or Lunar New Year" → Dùng từ để hỏi “Which.”

>> Xem thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong Tiếng Anh

2. Countable and Uncountable Nouns

Trong phần Countable and Uncountable Nouns (Danh từ Đếm được và Không Đếm được), học sinh sẽ được hướng dẫn chi tiết cách phân loại danh từ và áp dụng quy tắc ngữ pháp liên quan với 3 bài tập thực hành.

Countable Nouns (Danh từ đếm được) là những danh từ chỉ vật thể, con người, ý niệm... riêng biệt, có thể đếm trực tiếp bằng số đếm (1, 2, 3...). Danh từ đếm được có cả 2 dạng: số ít và số nhiều. (Thường thêm "s" hoặc "es" khi ở số nhiều).

VD: book (sách), car (ô tô), student (học sinh), doctor (bác sĩ), apple (quả táo),...

Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được) là danh từ chỉ vật chất, chất lỏng, khí, khái niệm trừu tượng mà ta không thể đếm theo số lượng cụ thể. Danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít.

VD: water (nước), milk (sữa), oil (dầu),  love (tình yêu), advice (lời khuyên),...

>> Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh

3. Write C (countable) or U (uncountable) for the underlined words.

(Viết C (đếm được) hoặc U (không đếm được) cho các từ được gạch chân.)

Some minority (1) groups are farmers. They do not have much (2) land and they use simple farming techniques. After finding an (3) area for a garden, the men cut the (4) trees down and burn them. The (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few (6) crops like rice and corn.

Dịch nghĩa:

Một số nhóm dân tộc thiểu số là nông dân. Họ không có nhiều đất đai và họ sử dụng kỹ thuật canh tác đơn giản. Sau khi tìm được một khu vực để làm vườn, những người đàn ông chặt cây xuống và đốt chúng. Tro mà họ thu thập giúp làm giàu đất. Sau đó họ trồng một vài loại cây như lúa và ngô.

Đáp án:

(1) groups → C (Countable)

Giải thích: "Some minority groups" sử dụng dạng số nhiều (có -s) và có thể đếm số lượng nhóm => danh từ đếm được

(2) land → U (Uncountable)

Giải thích: “Land” là danh từ chỉ vật chất và câu sử dụng “much” => Danh từ không đếm được

(3) area → C (Countable)

Giải thích: "After finding an area for a garden" sử dụng mạo từ "an" => Danh từ đếm được, số ít

(4) trees → C (Countable)

Giải thích: "the men cut the trees down" sử dụng danh từ dạng số nhiều (có -s) và có thể đếm số lượng cây => Danh từ đếm được

(5) ash → U (Uncountable)

Giải thích: “Ash” là vật chất dạng bột (giống như dust, sand) và chúng ta không thể đếm từng hạt tro => Danh từ không đếm được.

(6) crops → C (Countable)

Giải thích: "They then grow a few crops like rice and corn" dùng "a few" và danh từ ở dạng số nhiều (có -s). => Danh từ đếm được

4. Fill in each blank with a, much, many, a little, or a few.

(Điền vào mỗi chỗ trống với a, much, many, a little, hoặc a few.)

Cách sử dụng lượng từ:

Lượng từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

A / An

Một

Dùng với Danh từ đếm được số ít

a book (một quyển sách), an apple (một quả táo)

Much

Nhiều

Dùng với Danh từ không đếm được

much water (nhiều nước)

Many

Nhiều

Dùng với Danh từ đếm được số nhiều

many books (nhiều quyển sách)

A Little

một ít

Dùng với Danh từ không đếm được

a little sugar (một ít đường)

A Few

một vài

Dùng với Danh từ đếm được số nhiều

a few students (một vài học sinh)

Bài tập 4 Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2
Bài tập 4 Tiếng Anh 8 Unit 4 A Closer Look 2

Đáp án:

1. My uncle has a coffee plantation in Kon Tum. (Chú tôi có một đồn điền cà phê ở Kon Tum.)

Giải thích: "coffee plantation" là danh từ đếm được số ít. "Coffee" bắt đầu bằng phụ âm /k/

2. How many ethnic groups live on the Hoang Lien Son mountain range? (Có bao nhiêu dân tộc sống trên dãy núi Hoàng Liên Sơn?)

Giải thích: Cấu trúc hỏi về số lượng danh từ đếm được “How many + countable noun (plural) + ...?”

3. There are only a few waterwheels left in my village. (Chỉ còn vài guồng nước trong làng tôi.)

Giải thích: Chỗ trống cần điền 1 lượng từ cho danh từ đếm được, số nhiều => A few

4. You should add a little more water to your noodles. It's a bit dry. (Bạn nên thêm một ít nước vào mì của bạn. Nó hơi khô.)

Giải thích: Chỗ trống cần điền 1 lượng từ cho danh từ không đếm được

A little = một ít (vừa đủ để không khô) phù hợp với ngữ cảnh: Không cần nhiều lắm, chỉ cần đủ

5. How much information about the Van Kieu have you collected? (Bạn đã thu thập được bao nhiêu thông tin về người Vân Kiều?)

Giải thích: Cấu trúc hỏi về số lượng danh từ không đếm được “How much + uncountable noun + ...?”

5. GAME - Word games

Work in groups. Think of six nouns related to each of the topics below, in which three nouns are countable and three nouns are uncountable. The group that comes up with the correct six words first wins.

(Làm việc nhóm. Nghĩ 6 danh từ liên quan đến mỗi chủ đề dưới đây, trong đó ba danh từ đếm được và ba danh từ không đếm được. Nhóm nào tìm được 6 từ đúng trước sẽ giành chiến thắng).

Gợi ý từ vựng theo từng chủ đề:

TOPIC 1: LEISURE TIME (Thời gian rảnh rỗi)

  • Countable nouns (Danh từ đếm được): game (trò chơi), book (sách), movie (phim), hobby (sở thích), friend (bạn bè), activity (hoạt động), sport (môn thể thao), park (công viên), picture (tranh),...
  • Uncountable nouns (Danh từ không đếm được): music (âm nhạc), entertainment (giải trí), fun (niềm vui), relaxation (sự thư giãn), exercise (tập thể dục), reading (việc đọc), shopping (việc mua sắm),…

TOPIC 2: LIVING IN THE MOUNTAINS (Sống ở vùng núi)

  • Countable nouns (Danh từ đếm được): house (nhà), mountain (núi), tree (cây), village (làng), animal (động vật), crop (cây trồng), terrace (ruộng bậc thang), river (sông) ,...
  • Uncountable nouns (Danh từ không đếm được): nature (thiên nhiên), land (đất đai), air (không khí), water (nước), wood (gỗ), rice (gạo/cơm), weather (thời tiết), wildlife (động vật hoang dã), …

Phần A Closer Look 2 Unit 4 Tiếng Anh 8 đã giúp các bạn học sinh nắm được hai nội dung ngữ pháp quan trọng: Yes/No – Wh questions và Countable & Uncountable Nouns.

Hy vọng với lời giải chi tiết kèm giải thích trên đây, các bạn sẽ tự tin áp dụng vào bài tập tương tự cũng như giao tiếp hằng ngày. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để khám phá những bài học tiếp theo của Unit 4 nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ